Sàng lọc ung thư đại trực tràng là gì? Nghiên cứu liên quan

Sàng lọc ung thư đại trực tràng là quy trình định kỳ dùng xét nghiệm và thủ thuật nhằm phát hiện sớm polyp tiền ung thư và ung thư ở đại tràng, trực tràng. Phương pháp sàng lọc gồm nội soi đại tràng, test tìm máu ẩn phân FIT và CT đại tràng ảo, giúp giảm tử suất và chi phí điều trị nhờ phát hiện giai đoạn sớm.

Giới thiệu về sàng lọc ung thư đại trực tràng

Sàng lọc ung thư đại trực tràng (colorectal cancer screening) là quá trình áp dụng các xét nghiệm hoặc thủ thuật y khoa định kỳ nhằm phát hiện sớm polyp tiền ung thư hoặc ung thư biểu mô đại tràng và trực tràng ở giai đoạn chưa có triệu chứng. Mục tiêu chính là can thiệp kịp thời để loại bỏ tổn thương tiền ác tính và giảm nguy cơ tiến triển thành ung thư xâm lấn.

Khác với chẩn đoán khi đã xuất hiện triệu chứng, sàng lọc tập trung vào nhóm dân số có nguy cơ trung bình hoặc cao, từ đó nâng cao hiệu quả phòng ngừa và giảm mức độ gánh nặng bệnh tật. Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society) khuyến nghị bắt đầu sàng lọc từ 45 tuổi đối với người có nguy cơ trung bình và sớm hơn đối với các yếu tố nguy cơ cao.

  • Phát hiện polyp adenoma và các tổn thương tiền ung thư.
  • Giảm tỉ lệ tử vong nhờ phát hiện ung thư giai đoạn sớm.
  • Giảm chi phí điều trị và cải thiện chất lượng sống.

Dịch tễ và yếu tố nguy cơ

Yếu tố nguy cơ không thể thay đổi bao gồm tuổi cao (trên 50 tuổi), tiền sử gia đình có người mắc ung thư đại trực tràng, hội chứng đa polyp di truyền như FAP hoặc hội chứng Lynch. Những nhóm này cần bắt đầu sàng lọc sớm hơn và theo dõi chặt chẽ.

Yếu tốLoạiGhi chú
TuổiKhông thay đổiBắt đầu sàng lọc từ 45–50 tuổi
Tiền sử gia đìnhKhông thay đổiCha mẹ hoặc anh chị em ruột
Chế độ ăn nhiều thịt đỏCó thể thay đổiTăng nguy cơ do chất gây ung thư
Ít vận độngCó thể thay đổiGiảm tiêu hóa và tăng viêm

Yếu tố nguy cơ có thể can thiệp như chế độ ăn nhiều rau xanh, tăng cường hoạt động thể lực, hạn chế rượu bia và không hút thuốc lá. Việc thay đổi lối sống kết hợp sàng lọc định kỳ làm giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh.

Mục tiêu và cơ sở khoa học của sàng lọc

Quá trình hình thành ung thư đại trực tràng thường trải qua giai đoạn polyp tuyến (adenoma) với thời gian chuyển đổi trung bình 10–15 năm. Sàng lọc định kỳ cho phép phát hiện và cắt bỏ polyp trước khi chúng tiến triển thành ung thư xâm lấn.

Các nghiên cứu ngẫu nhiên có đối chứng và phân tích mô hình kinh tế y tế chứng minh rằng sàng lọc làm giảm tỉ lệ tử vong do ung thư đại trực tràng khoảng 30–60%. Hiệu quả phụ thuộc vào phương pháp và tần suất sàng lọc, cũng như mức độ tuân thủ của người được sàng lọc.

  • Phát hiện polyp nhẹ, cắt bỏ kịp thời.
  • Giảm tiến triển sang ung thư giai đoạn muộn.
  • Tiết kiệm chi phí điều trị so với điều trị ung thư giai đoạn tiến xa.

Tiêu chí bắt đầu và tần suất sàng lọc

Đối với người có nguy cơ trung bình, khuyến nghị bắt đầu sàng lọc ở độ tuổi 45–50. Đối với nhóm nguy cơ cao (tiền sử gia đình, hội chứng di truyền), cần khởi sàng lọc sớm hơn, thường từ 40 tuổi hoặc 10 năm trước tuổi khởi phát sớm nhất trong gia đình.

Tần suất sàng lọc tùy thuộc vào phương pháp:

  • Nội soi đại tràng toàn bộ (colonoscopy): 10 năm nếu kết quả âm tính và không có polyp.
  • Test tìm máu ẩn trong phân (FIT/FOBT): mỗi năm một lần.
  • Chụp CT đại tràng ảo (CT colonography): 5 năm một lần.

Người có polyp kích thước lớn (>10 mm), nhiều polyp (>3 polyp nhỏ), hoặc polyp có tổ chức không điển hình cần sàng lọc lại sớm hơn, ví dụ 3–5 năm sau lần nội soi trước đó. Việc lập kế hoạch cá thể hóa dựa trên kết quả và yếu tố nguy cơ cá nhân giúp tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro.

Phương pháp xâm lấn: nội soi đại tràng

Nội soi đại tràng (colonoscopy) là tiêu chuẩn vàng trong sàng lọc ung thư đại trực tràng nhờ khả năng quan sát trực tiếp toàn bộ niêm mạc, phát hiện và cắt polyp ngay trong một lần thực hiện. Quy trình bao gồm bơm khí CO₂ hoặc không khí để mở rộng lòng đại tràng, đưa ống soi mềm có gắn camera vào tận manh tràng và góc lách. Hình ảnh video độ phân giải cao giúp bác sĩ xác định tổn thương có kích thước chỉ vài mm.

Thời gian thực hiện trung bình 20–30 phút, cần chuẩn bị đại tràng kỹ lưỡng bằng dung dịch thụt (bowel prep) để làm sạch phân cặn. Sau khi phát hiện polyp, bác sĩ sử dụng kìm sinh thiết hoặc vòng cắt snare để cắt và lấy mẫu gửi giải phẫu bệnh. Polyp adenoma có thể được loại bỏ hoàn toàn, ngăn chặn con đường tiến triển adenoma–ung thư.

  • Độ nhạy phát hiện polyp ≥6 mm: ~95%.
  • Độ đặc hiệu cao, phát hiện tổn thương tiền ung thư và ung thư giai đoạn sớm.
  • Có thể cắt polyp và sinh thiết trong cùng thủ thuật.
Thông sốGiá trịGhi chú
Độ nhạy95–98%Polyp ≥6 mm
Độ đặc hiệu90–95%Ung thư giai đoạn sớm
Thời gian20–30 phútKhông tính thời gian hồi phục

Biến chứng chủ yếu của nội soi đại tràng bao gồm thủng đại tràng (<0,1%), chảy máu sau cắt polyp (0,2–1%), và phản ứng với thuốc an thần. Tỷ lệ biến chứng tăng lên ở bệnh nhân cao tuổi, có viêm ruột mạn hoặc polyp kích thước lớn. Các khuyến cáo ACG và ASGE yêu cầu giám sát huyết động và oxy máu trong suốt thủ thuật để giảm rủi ro.

Phương pháp không xâm lấn

Test tìm máu ẩn trong phân (FIT/FOBT) sử dụng hóa chất để phát hiện hemoglobin người trong phân. FIT ưu việt hơn FOBT guaiac nhờ độ nhạy và đặc hiệu cao hơn, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn hoặc thuốc. Mẫu phân thu thập tại nhà, đem đến xét nghiệm, kết quả trong 1–2 ngày, giúp tăng tỉ lệ tuân thủ sàng lọc định kỳ.

CT colonography (CTC) hay “nội soi ảo” dùng máy CT đa lát cắt để tái tạo hình ảnh 2D/3D lòng đại tràng. Bệnh nhân cũng cần chuẩn bị đại tràng sạch, bơm hơi hoặc CO₂ rồi chụp quét từ nhiều góc. Phương pháp này ít xâm lấn, không gây đau, thời gian quét nhanh (5–10 phút) nhưng không cắt polyp, cần nội soi xác định khi phát hiện tổn thương.

  • FIT: độ nhạy ~79%, đặc hiệu ~94%.
  • CTC: độ nhạy ~90% với polyp ≥10 mm, đặc hiệu ~86%.
  • Test DNA phân (FIT-DNA): kết hợp FIT và xét nghiệm phân tích DNA, độ nhạy cao (>92%).
Phương phápĐộ nhạyĐặc hiệuGhi chú
FIT79%94%Chi phí thấp, dễ thực hiện
CT colonography90% (≥10 mm)86%Không cắt polyp
FIT-DNA92%86%Chi phí cao hơn

Ưu điểm chung của các phương pháp không xâm lấn là chi phí thấp hơn, ít rủi ro biến chứng và thuận tiện cho bệnh nhân. Hạn chế bao gồm tỉ lệ dương tính giả, cần nội soi tiếp theo, và khả năng bỏ sót polyp nhỏ (<6 mm). Tuân thủ sàng lọc hàng năm hoặc 3–5 năm một lần tùy phương pháp giúp tối ưu hóa hiệu quả.

Quản lý kết quả dương và theo dõi

Khi kết quả sàng lọc dương (FIT+, CTC phát hiện polyp hoặc dương tính DNA phân), bước tiếp theo là nội soi chẩn đoán với sinh thiết. Nội soi xác định vị trí, kích thước và kiểu hình polyp, sau đó sinh thiết để phân tích mô học. Kết quả mô học quyết định kế hoạch theo dõi hoặc điều trị tiếp theo.

Đối với polyp tuyến nhỏ (<10 mm) không có tổ chức không điển hình, nội soi lặp lại sau 5–10 năm. Polyp lớn hoặc nhiều polyp, có tổ chức dày sừng hóa hoặc tăng sản mức độ cao, cần theo dõi 3 năm một lần. Ung thư giai đoạn sớm được điều trị triệt để, theo dõi định kỳ qua CT bụng/ngực và nội soi 1 năm đầu.

  • Polyp nhỏ, không điển hình: nội soi lại sau 5–10 năm.
  • Polyp lớn (>10 mm) hoặc nhiều polyp: nội soi lại 3 năm.
  • Ung thư giai đoạn I–II: nội soi, CT theo dõi mỗi 6–12 tháng.

Hệ thống ghi nhận và nhắc lịch tự động trong hồ sơ điện tử (EMR) giúp đảm bảo tuân thủ theo dõi. Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của việc tái sàng lọc và tuân thủ lịch được chứng minh làm tăng tỷ lệ phát hiện giai đoạn sớm và cải thiện tỷ lệ sống còn.

Ưu điểm, hạn chế và hiệu quả chi phí

Sàng lọc đại trực tràng mang lại lợi ích sức khỏe cộng đồng thông qua giảm tử suất và giảm gánh nặng điều trị. Nội soi đại tràng có chi phí cao (500–800 USD/lần tại Hoa Kỳ) nhưng khả năng phát hiện và cắt polyp ngay lập tức mang lại hiệu quả phòng ngừa tối đa. FIT và CTC có chi phí thấp hơn (50–200 USD) nhưng cần kết hợp tuân thủ cao và nội soi bổ sung khi dương tính.

Phân tích chi phí-hiệu quả (CEA) cho thấy sàng lọc FIT hàng năm tiết kiệm 30–40% chi phí y tế so với không sàng lọc, tăng 1,2–1,5 năm tuổi thọ trung bình. Nội soi lặp mỗi 10 năm mang lại hiệu quả chi phí tương đương CTC 5 năm một lần, nhưng chi phí chênh lệch phụ thuộc tỷ lệ dương tính giả và tỷ lệ tuân thủ.

Phương phápChi phí (USD)ICER (USD/QALY)
FIT hàng năm50–10010.000–15.000
Colonoscopy 10 năm500–80013.000–18.000
CT colonography200–30012.000–16.000

Xu hướng và tương lai của sàng lọc

Sàng lọc đại trực tràng sẽ chuyển hướng sang kỹ thuật sinh học phân tử không xâm lấn, chẳng hạn như xét nghiệm phân tích DNA methyl hóa (e.g. Cologuard) và dấu ấn sinh học tuần hoàn (ctDNA), có khả năng phát hiện sớm ung thư và polyp adenoma với độ nhạy >95%. Những phương pháp này đang được đánh giá trong thử nghiệm lâm sàng và hứa hẹn tăng tuân thủ sàng lọc.

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích hình ảnh nội soi và CTC đang phát triển nhanh, giúp tự động phát hiện polyp kích thước nhỏ, giảm bỏ sót và biến động do kinh nghiệm chuyên môn. Hệ thống hỗ trợ quyết định (CDSS) tích hợp dữ liệu cá nhân hóa sẽ tối ưu hóa tần suất và phương pháp sàng lọc cho từng bệnh nhân.

  • Test phân DNA methyl hóa, ctDNA: độ nhạy >95%.
  • AI trong nội soi: phát hiện polyp tự động, độ chính xác >90%.
  • Telehealth và chương trình sàng lọc tại cộng đồng.

Tài liệu tham khảo

  1. American Cancer Society – Colorectal Cancer Screening Tests
  2. NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology: Colorectal Cancer Screening
  3. USPSTF Recommendation Statement – Colorectal Cancer Screening
  4. European Cancer Organisation – Colorectal Cancer Screening Guidelines
  5. WHO – Cancer Fact Sheet (Colorectal Cancer Section)

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sàng lọc ung thư đại trực tràng:

Sự khác biệt giới tính trong các rào cản và nhu cầu thông tin về sàng lọc ung thư đại trực tràng Dịch bởi AI
Health Expectations - Tập 10 Số 2 - Trang 148-160 - 2007
Tóm tắtNgữ cảnh  Nhiều nghiên cứu trước đây đã phát hiện rằng phụ nữ ít có khả năng được sàng lọc ung thư đại trực tràng (CRC) hơn đàn ông. Trong khi nguồn gốc của sự chênh lệch sàng lọc này vẫn chưa rõ ràng, các nghiên cứu gần đây cho thấy sự khác biệt giới tính trong các rào cản đối với việc sàng lọc có thể lý giải sự bất bình này....... hiện toàn bộ
Độ tin cậy và tính hợp lệ của một bảng hỏi để đo lường hành vi sàng lọc ung thư đại trực tràng: Phương thức quản lý khảo sát có ý nghĩa gì? Dịch bởi AI
Cancer Epidemiology Biomarkers and Prevention - Tập 17 Số 4 - Trang 758-767 - 2008
Tóm tắt Các biện pháp tự báo cáo hợp lệ và đáng tin cậy về hành vi sàng lọc ung thư là rất quan trọng để đánh giá các nỗ lực cải thiện sự tuân thủ các hướng dẫn. Chúng tôi đã đánh giá độ tin cậy kiểm tra-lặp lại và tính hợp lệ của việc tự báo cáo xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT), nội soi sigma (SIG), nội soi đại tràng (COL) và chụp đại tràng bằng ...... hiện toàn bộ
Xác thực hành vi sàng lọc ung thư đại trực tràng tự báo cáo từ một khảo sát hỗn hợp của cựu chiến binh Dịch bởi AI
Cancer Epidemiology Biomarkers and Prevention - Tập 17 Số 4 - Trang 768-776 - 2008
Mục tiêu: Mục tiêu của nghiên cứu là xác thực việc sàng lọc ung thư đại trực tràng (CRC) tự báo cáo sử dụng bảng câu hỏi sàng lọc ung thư đại trực tràng của Viện Ung thư Quốc gia. Vật liệu và phương pháp: 890 bệnh nhân, trong độ tuổi từ 50 đến 75, từ Trung tâm Y tế Cựu chiến binh Minneapolis (VA) đã được khảo sát qua thư. Việc gọi điện thoại được thực hiện với những người không phản hồi qua thư. ...... hiện toàn bộ
#sàng lọc ung thư đại trực tràng #tự báo cáo #độ nhạy #độ đặc hiệu #Cựu chiến binh
Rào cản và yếu tố thuận lợi cho việc sàng lọc ung thư đại trực tràng tại một cộng đồng đô thị có thu nhập thấp ở thành phố Mexico Dịch bởi AI
Implementation Science Communications - Tập 1 Số 1 - 2020
Tóm tắt Nền tảng Tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư đại trực tràng (CRC) đang gia tăng ở nhiều quốc gia có thu nhập thấp và trung bình (LMIC), có thể do sự kết hợp giữa lối sống thay đổi và cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe được cải thiện để tạo điều kiện cho việc chẩn đoán. Đáng tiếc, một tỷ lệ lớn các trường hợp CRC ở những quốc gia ...... hiện toàn bộ
PHÂN TÍCH CÁC BÊN LIÊN QUAN ĐẾN CHƯƠNG TRÌNH SÀNG LỌC UNG THƯ ĐẠI TRỰC TRÀNG TẠI VIỆT NAM
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 501 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Phân tích các bên liên quan đến hoạt động sàng lọc ung thư đại trực tràng tại Việt Nam. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu định tính sử dụng kỹ thuật thảo luận nhóm (8 cuộc thảo luận nhóm) và tổng quan tài liệu. Kết quả và kết luận: Kết quả nghiên cứu cho thấy các bên liên quan đến chương trình sàng lọc từ trung ương đến địa phương, bao gồm Bộ y tế; bệnh viện K trung ương, bộ tài chính v...... hiện toàn bộ
#Sàng lọc #ung thư đại trực tràng #các bên liên quan #Việt Nam
KIẾN THỨC, THÁI ĐỘ VỀ SÀNG LỌC UNG THƯ ĐẠI TRỰC TRÀNG CỦA NGƯỜI DÂN TỪ 50-75 TUỔI TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN HOÀN KIẾM, HÀ NỘI NĂM 2019
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 503 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Mô tả kiến thức, thái độ và nhận thức về rào cản đối với việc chi trả tiền túi để thực hiện sàng lọc ung thư đại trực tràng của người dân từ 50-75 tuổi trên địa bàn quận Hoàn Kiếm, Hà Nội năm 2019.Phương pháp: Điều tra cắt ngang trên 402 đối tượng 50-75 tuổi đến khám bệnh thông thường tại các phòng khám ngoại trú thuộc Trung tâm y tế quận Hoàn Kiếm từ tháng 1 đến tháng 3/2019. Kết quả và...... hiện toàn bộ
#kiến thức #thái độ #rào cản #sàng lọc ung thư đại trực tràng #nội soi đại trực tràng #FOBT
ẢNH HƯỞNG CỦA MỘT SỐ YẾU TỐ ĐẾN SẴN SÀNG CHI TRẢ ĐỐI VỚI XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC UNG THƯ ĐẠI TRỰC TRÀNG SỬ DỤNG XÉT NGHIỆM TÌM MÁU ẨN TRONG PHÂN (FOBT) TẠI VIỆT NAM
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 502 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sẵn sàng chi trả (WTP) đối với xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân (FOBT) để sàng lọc ung thư đại trực tràng tại Việt Nam. Phương pháp: Sử dụng mô hình hồi quy đa biến phân tích mối liên quan giữa WTP  với các biến số độc lập (nhân khẩu – xã hội học, yếu tố nguy cơ của ung thư đại trực tràng và kiến thức-thái độ về ung thư đại trực tràng) từ bộ số liệu...... hiện toàn bộ
#Sẵn sàng chi trả #đo lường sự ưa thích lý thuyết #phương pháp lượng giá ngẫu nhiên phụ thuộc #yếu tố liên quan #FOBT
PHÂN TÍCH CÁC YẾU TỐ LIÊN QUAN ĐẾN SẴN SÀNG CHI TRẢ CHO NỘI SOI ĐẠI TRỰC TRÀNG ĐỂ SÀNG LỌC UNG THƯ ĐẠI TRỰC TRÀNG TẠI VIỆT NAM
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 502 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Phân tích các yếu tố liên quan đến sẵn sàng chi trả (WTP) đối với xét nội soi đại trực tràng để sàng lọc ung thư đại trực tràng tại Việt Nam. Phương pháp: Sử dụng bộ số liệu trên 402 đối tượng 50-75 tuổi đến khám bệnh thông thường tại các phòng khám ngoại trú thuộc Trung tâm y tế quận Hoàn Kiếm từ tháng 1 đến tháng 3/2019. Phân tích mối liên quan bằng mô hình hồi quy đa biến phân tích mố...... hiện toàn bộ
#Sẵn sàng chi trả #đo lường sự ưa thích lý thuyết #phương pháp lượng giá ngẫu nhiên phụ thuộc #yếu tố liên quan
ĐO LƯỜNG SẴN SÀNG CHI TRẢ ĐỐI VỚI XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC UNG THƯ ĐẠI TRỰC TRÀNG TẠI VIỆT NAM
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 502 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Ước tính mức sẵn sàng chi trả đối với xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân (FOBT) và nội soi đại trực tràng để sàng lọc ung thư đại trực tràng tại Việt Nam. Phương pháp: Sử dụng phương pháp lượng giá ngẫu nhiên phụ thuộc với thiết kế câu hỏi là câu hỏi có – không hai mức nhằm ước tính sẵn sàng chi trả đối với xét ngiệm tìm máu ẩn trong phân và nội soi đại trực tràng trên 402 đối tượng là khá...... hiện toàn bộ
#Sẵn sàng chi trả #đo lường sự ưa thích lý thuyết #phương pháp lượng giá ngẫu nhiên phụ thuộc
“Hãy tiến hành sàng lọc” - lời khuyên cho các hệ thống y tế về sàng lọc hội chứng Lynch thường quy từ các cuộc phỏng vấn với bệnh nhân ung thư đại trực tràng mới được chẩn đoán Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC -
Tóm tắt Giới thiệu Hội chứng Lynch (LS) là nguyên nhân phổ biến nhất gây ung thư đại trực tràng di truyền (CRC). Việc sàng lọc khối u một cách phổ quát (UTS) ở các trường hợp CRC mới được chẩn đoán được khuyến nghị nhằm hỗ trợ trong chẩn đoán LS và giảm morbidities và tử vong liên quan đến ung thư. ...... hiện toàn bộ
#Hội chứng Lynch #ung thư đại trực tràng #sàng lọc khối u #chăm sóc sức khỏe #bệnh nhân
Tổng số: 21   
  • 1
  • 2
  • 3